DANH SÁCH CỰU HỌC SINH HỒ NGỌC CẨN |
Ghi danh trên HNC.COM từ tháng Mười 2000 đến tháng Mười 2003 |
Xếp theo năm vào học |
| | | |
Họ và tên đệm |
Tên |
Năm vào HNC |
Lớp theo học |
| | | |
Le Nhan |
Da |
|
|
Tra^`n Cao |
Hào |
|
A4-B2 |
Pha.m Huy |
Cường |
1952 |
B |
Vu~ Va(n |
Qúy |
1954 |
Anh Va(n"ban C" |
Dang Dac |
Thieu |
1954 |
Anh |
Nguyen Ngoc |
Hai |
1956 |
B |
NGUYEN THANH |
Tuong |
1956 |
A |
Nguyen Vu |
Van |
1956 |
De Tam C, De Nhi B |
Vu Duc |
Thang |
1957 |
A va B Anh van |
Đỗ Việt |
Ánh |
1957-1958 |
B3 ,Anh Văn |
DDa(.ng Vu~ Hu`ng |
Đạt |
1958 |
7A |
Dương |
Định (Cóc Tu) |
1958 |
B2 Anh va(n |
Pha.m Minh |
Hùm |
1958 |
7A |
Nguyen Manh |
Hùng |
1958 |
Nhat A1 |
Pha.m Ta^'n |
Quốc |
1958 |
7A |
Lu+u Co^ng |
Vũ |
1958 |
7A |
Pham Vu |
Kim |
1958 |
A |
Nguyen |
Thang |
1958,7P1 |
Phap van |
Le Huu |
Lợi |
1959 |
B-Anh |
Vo Minh |
Lý |
1959 |
ThatA5 - Nhat B2 |
Nguyen van |
Nghi |
1959 |
De Nhat B2 |
Vũ Đức |
Quang |
1959 |
A - Anh Van lớp 7A2 |
Nguyen ngoc |
Thanh |
1959 |
B- Anh van |
Pha.m Vy~ |
Dũng |
1960 |
A / Anh |
Bui Thach Truong |
Son |
1960 |
B - Phap |
nguyen trong |
Thang |
1960 |
anh,7a4,6a4,5a4,4a4,3b4,2b4,1b2 |
Le^ DDi`nh |
Phú |
1960-Đệ Thất P1 |
B - Pha'p |
Đỗ Quang |
Khanh |
1960-Đệ Thất A3 |
A3 rồi B5 |
Tu |
Bung |
1961 |
A2 Anh |
Phan Quang |
Cầu |
1961 |
Phap - 7,6,5,4 P3 + 3, 2 B4 (ban Toan) |
Pham chi |
Dũng |
1961 |
7 6 5 4 P 3 2 1 P ban B |
Le^ An |
Dương |
1961 |
4A |
Nguyen |
Nam |
1961 |
B-Anh |
luu nhon |
Nghĩa |
1961 |
De nhut C |
PHAN QUANG |
Cầu |
1961 - DE THAT P3 |
7, 6, 5, 4 P3 - 3, 2 B4 PHAP |
Tran trong |
Anh |
1962 |
Phap van-7P3- 4P3,3B2 |
NGUYEN V |
Đức |
1962 |
7A1 |
Đỗ thinh |
Long |
1962 |
Đệ Thất/Tứ P3 - Đệ Tam/Nhất A2 |
Nguyen Kim |
Sơn |
1962 |
Phap (B4) |
Nguyen Kim |
Sơn |
1962 |
Phap B4 |
pham ngoc |
Ton |
1962 |
A-Anh |
Tran Viet |
Truc |
1962 |
Pháp van 7P1 ban A |
Nguyen Hoan- |
Phúc |
1962 De That |
Phap Van - Ban B/Toan |
LE-VAN- |
Bảy |
1963 |
B-ANH De Nhat 1970 |
Luong Di`nh |
Chẩn |
1963 |
12 B1 |
Nguyen Thach |
Cường |
1963 |
Anh |
Bu`i Thanh |
Đồng |
1963 |
Anh Va(n - Ban B (De Nhat B1 - 1970) |
DDinh Va(n |
Hà |
1963 |
DDe^. Tha^'t A1 |
Hùynh Phủ |
Hộ |
1963 |
Pháp B5 |
Phan van |
Hop |
1963 |
B/Anh |
Pham Huu |
Phuoc |
1963 |
7A1 |
Nguyen Thanh |
Buu |
1964 |
A3 |
Dang vu |
Huyến |
1964 |
A Anh |
Doan van |
Lập |
1964 |
Ban A- Anh Van |
Le Nam |
Mỹ |
1964 |
A2 |
pham khac g |
Hung |
1964 |
a2 anh |
Nguyen Van |
Danh |
1965 |
Pha'p Van B4 |
Pham Huu |
Lộc |
1965 |
Tam A/Phap, Nhi A/Phap |
Trang Van |
Quan |
1965 |
Anh Van/Ban B (toan) |
Tran Huu |
Tường |
1965 |
De Nhi B Anh |
Nguyen Chi |
Thiện |
1965 - De That B12 |
Phap Van - Ban B |
Le |
Dan |
1965,De ThatP2 |
11B5,12B2 |
BUI VAN |
Đồng |
1965-1966 |
A1 |
Le Ngoc |
Bích |
1966 |
Anh A2 |
Lai Gia |
Định |
1966 |
A1 (lop 6-9), B1 (10-12), Anh |
LUU ANH |
Dũng |
1966 |
9A2,12A |
Tran Thanh |
Duy |
1966 |
Phap P1 |
PHAM PHU |
Hòang |
1966 |
De That -9A2, 10-12B2 |
Le Quang |
Hung |
1966 |
A-4, B-3 |
Nguyen Duy |
Hung |
1966 |
B -Anh |
Le |
Lai |
1966 |
B-Anh |
Dao Van |
Lễ |
1966 |
Anh Van, Du+'c Ngu+~ |
Vu |
Long (Long Min) |
1966 |
Phap |
Doan Minh |
Ngoc |
1966 |
12 Phap |
Nguyen Van |
Nguyên |
1966 |
A 3 |
Tran Quoc |
Thang |
1966 |
Anh van |
Nguyen tri |
Tin |
1966 |
A1 - B1 |
Phạm Văn |
Tuấn |
1966 |
A2- B2 nam72 |
Nguyen Thien |
Khanh |
1966 ( lop 6 A4) |
12 B2 (anh van ) |
Nguyen Quang |
Bình |
1967 |
A4/B2 Anh |
Nguyen kim |
Dang |
1967 |
12B2 |
Tran Quoc |
Dinh |
1967 |
6P2,7P2,... 12B5 Lop truong la Vo Thanh Cuong va Tran Hieu
Tin |
Tran Quoc |
Hung |
1967 |
Anh van |
Ho Le |
Khoa |
1967 |
B |
Phan Quốc |
Lâm |
1967 |
Anh ( A2) |
Duong tan |
Linh |
1967 |
B3 / Phap |
Nguyen Duc |
Minh |
1967 |
B1 & B4 - Anh |
Nguyễn Văn |
Xuân |
1967 |
B |
NGUYEN VAN |
Bình |
1968 |
ANH |
Le Phu |
Hải |
1968 |
6-9P1;10-12B4 |
Vu~ Ngo.c |
Nhân |
1968 |
6A2-9A2 (Anh Van) |
PHAM |
Phong |
1968 |
A -ANH |
pham kim |
Tin |
1968 |
A1 anh van B1 toan-anh van |
DOAN DUC |
Hoang |
1968 |
12B1, ANH |
Tran Ninh |
Binh |
1969 |
A |
Đinh Ngọc |
Cường |
1969 |
6-9P1, 10-12B4 (Pháp) |
Nguyen Si |
Đạt |
1969 |
6-9P1, 10-12B4 (Phap) |
Le Tan Phung |
Em |
1969 |
Anh Van - Toan |
Tran Van |
Hải |
1969 |
Lop A4 - Anh Van |
Nguyen |
HH |
1969 |
Toa'n - Pha'p/Anh |
Nguyen gia |
Trung |
1969 |
6-9p1,10-12b4 |
Nguyen Van |
Tư (Tư Lê) |
1969 |
De That A4, De Tam A3 |
Nguyen Anh |
Linh |
1969 De That |
tu De That :Anh Van . Tu De Tam: Ban B/Toan-Ly |
Le Thanh |
Dao |
1970 |
Anh A 1 |
Bui-Tan- |
Đạt |
1970 |
Lop B4 . Ban Phap Van ?? |
Lê Xích |
Hải |
1970 |
Pháp Văn |
Tran van |
Khai |
1970 |
6-9A2 10A 11-12D |
nguyen xuan |
Lộc |
1970 |
12 B/A |
Nguyen Hoang |
Minh |
1970 |
Phap B4 - Toan / Ban B |
Le Thanh |
Phong |
1970 |
Anh Van - Toan. Lop A4 |
Lê Ngọc |
Phú |
1970 |
11B1(1975) |
Nguyen Dinh |
Phúc |
1970 |
B3/Anh |
Tran Van |
Quang |
1970 |
6-9P1(70-74),10B4(75),11C6 |
Le^ Trung |
Tung |
1970 |
11 va 12B4,Anh |
Nguyễn Quang |
Vinh |
1970 |
6A4A-11B1 |
Ho Dinh |
Đăng |
1970- lop 10 |
B-Anh |
Tran Quang |
Khiết |
1970. De Luc |
A4. Anh Van. Toan-Ly |
Tran ngoc |
Vũ |
1970lop toi |
|
Ho Hoang |
Dung |
1971 |
A |
Pham Xuan |
Hồ |
1971 |
A |
Nguyen Minh |
Long |
1971 |
P2 |
Pham Phu |
Thinh |
1971 |
A/Anh |
Bui Viet |
Tiến |
1971 |
A |
Nguyen Minh |
Sơn |
1971 De That |
Anh Van - Ban B |
Nguyen Tan |
Chương |
1972 |
6 A 2 Anh van |
nguyen v. |
Hao |
1972 |
a/b quen - anh |
Nguyen Trung |
Kham |
1972 |
B-Anh |
Ngo Thuy Truc |
Lam |
1972 |
A - Anh |
Tran Khang |
Thuy |
1972 |
B4.Phap |
Ta Van |
Tin |
1972 |
B-Anh |
Bang Trong |
Nghia |
1972 (De Tam) |
A1-Anh |
Le Van |
Nam |
1972 (lop 10) |
12 B4 (Toan/Phap) |
BUI THIEN |
Thuật |
1972--DE THAT |
--A |
Nguyen thanh |
Bình |
1973 |
6A4, 7A4 / Anh |
Nguyen Thuan |
Hieu |
1973 |
6A3/7A3 |